Page 172 - niengiam2022
P. 172
55
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT Prel.
Unit 2018 2019 2020 2021
2022
Quặng đồng
và tinh quặng đồng Tấn - Ton - - - - -
Quặng antimoan
và tinh quặng antimoan “ - - - - -
Đá xây dựng khác M 3 4.784.899 4.708.819 4.824.185 4.399.657 4.337.622
Cát tự nhiên khác “ - - - - -
Cao lanh và đất sét
cao lanh khác Tấn - Ton 34.680 50.169 - - -
Bentonit “ 228 - - - -
Khoáng hóa chất và
khoáng phân bón khác
chưa phân vào đâu “ - - - - -
Dịch vụ chế biến và bảo
quản thịt và các sản phẩm Triệu đồng
từ thịt Mill. dongs 431 337 - - -
Rau, quả và hạt ướp lạnh Tấn - Ton 2.147 2.470 705 1.152 1.071
Rau khô khác
(rau muống) “ 174 - 5 - -
Các loại quả,
hạt khô khác Tấn - Ton - - - - -
Dịch vụ xay xát Triệu đồng
và sản xuất bột thô Mill. dongs 465.567 507.468 56.836 8.689 8.689
Tinh bột ngô Tấn - Ton - - - 4.908 4.908
Tinh bột sắn,
bột dong riềng “ 7.615 25.737 13.949 18.348 28.491
Đường mía “ - - - - -
Miến, hủ tiếu, bánh đa
khô (bánh tráng) và các
loại tương tự (gồm cả
bánh phồng các loại) “ - 765 - 10 10
172