Page 385 - niengiam2021
P. 385
102 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Vận tải đường thuỷ - Water transport 1.240 204 371 247 247
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 19 24 35 30 30
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - 7 7
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 1.981 1.107 1.372 3.646 3.646
Dịch vụ lưu trú
Accommodation 2.140 1.029 1.312 2.116 2.116
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 1.299 1.313 1.874 6.120 6.120
Thông tin và truyền thông
Information and communication 43 135 110 201 201
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 84 70 - 16 16
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities 3 41 - - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - 180 176 217 217
Viễn thông - Telecommunication 52 - - - -
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 3 5 - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
342