Page 383 - niengiam2021
P. 383

102        (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
                    1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products         175    199     213    191     191

           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment     440    381     163    831     831
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   148   -   -      -       -
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
           trailers and semi-trailers            1.176   1.001   1.002   1.031   1.031

           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   233   (1)    48     67     67
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                 94    139      67    144     144
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                     111     35     142    116     116
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                           640    117     102     21     21
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
          nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                 1.605   1.486   2.659   3.614   3.614
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply        1.605   1.486   2.659   3.614   3.614
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   1.650   2.231   2.444   2.338   2.338
           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   3.071   4.044   4.978   5.383   5.383


                                             340
   378   379   380   381   382   383   384   385   386   387   388