Page 380 - niengiam2021
P. 380

101
                   Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1 lao động
                   của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                   Average fixed asset per employee of enterprises
                   by types of enterprises

                                                                                        ĐVT:  Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                               2017    2018    2019    2020     Prel.
                                                                                2021


          TỔNG SỐ - TOTAL                       426     434     469     602      602

          Doanh nghiệp Nhà nước
          State owned enterprise                541     556     145     993      993

             Trung ương - Central              1.023    981     203      31      31

             Địa phương - Local                 300     543     125    1.168   1.168

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
          Non-State enterprise                  535     561     603     813      813

            Tư nhân - Private                   227     252     180     341      341

            Công ty hợp danh - Collective name    -       -        -     67      67

            Công ty TNHH - Limited Co.          463     331     526     528      528

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   59   1.299   -   1.724   1.724

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   679   857   807   1.155   1.155

          Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
          Foreign investment enterprise         220     223     251     248      248

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital                218     223     252     247      247

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                      6.048   5.891    249     269      269








                                             337
   375   376   377   378   379   380   381   382   383   384   385