Page 389 - niengiam2021
P. 389

102        (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
                    1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
           Lottery activities, gambling and betting activities   161   180   175   171   171
           Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities             1.330   5.567    836   1.501   1.501

          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities                 265   1.650    848   2.021   2.021

           Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
           Activities of other membership organizations   -   -     -      -       -

           Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
           và gia đình - Repair of computers and personal
           and household goods                      68     32      25     58     58

                    i
           Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́  nhân kha ́ c
           Other personal service activities       326   2.416   1.010   5.310   5.310
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
          và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use       -      -       -      -       -

           Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
           trong các hộ gia đình
           Activities of households as employers     -      -       -      -       -















                                             346
   384   385   386   387   388   389   390   391   392   393   394