Page 384 - niengiam2021
P. 384
102 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal activities; materials recovery 111 227 283 385 385
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other waste
management services 6 8 - - -
Xây dựng - Construction 393 221 280 496 496
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 273 240 358 172 172
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 556 221 231 732 732
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 109 100 134 801 801
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 522 476 413 557 557
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 349 282 643 588 588
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 704 655 475 613 613
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 258 258 260 436 436
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 356 290 333 370 370
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 454 347 418 492 492
341