Page 386 - niengiam2021
P. 386
102 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 2.328 3.760 6 2.592 2.592
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 1.363 5.887 - 0 0
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 8 11 2 56 56
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 8.222 5.264 10 2.956 2.956
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2.154 3.082 4.817 11.718 11.718
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2.154 3.082 4.817 11.718 11.718
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 81 61 146 131 131
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 82 48 76 105 105
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 251 (3) 1 2 2
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 74 57 113 128 128
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - 75 - - -
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 37 113 115 517 517
343