Page 381 - niengiam2021
P. 381

102
                   Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
                   1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                   Average fixed asset per employee of enterprises
                   by kinds of economic activity

                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                               Sơ bộ
                                                 2017    2018   2019    2020    Prel.

                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                         426     434    469     602     602

          Phân theo ngành cấp II
          By secondery industrial activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
          Agriculture, forestry and fishing       524     707    543     990     990
           Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Agriculture and related service activities   457   660   571   957    957

           Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Forestry and related service activities   685   1.104   621   1.639   1.639
           Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
           Fishing and aquaculture               2.013    308     72     434     434
          Khai khoáng - Mining and quarrying      999     870   2.563   1.193   1.193
           Khai thác than cứng và than non
           Mining of coal and lignite            2.099    169    648     627     627
           Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
           Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -
           Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   5.121   550   2.558   4.584   4.584
           Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
           Other mining and quarrying             728     768   2.552   1.192   1.192
           Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
           và quặng
           Mining support service activities      668   13.442   3.488   209     209
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                           268     259    299     288     288

           Sản xuất, chế biến thực phẩm
           Manufacture of food products           452     461    530     518     518
           Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   1.135   1.086   1.719   1.554   1.554
           Sản xuất sản phẩm thuốc lá
           Manufacture of tobacco products          -       -      -       -       -



                                             338
   376   377   378   379   380   381   382   383   384   385   386