Page 382 - niengiam2021
P. 382
102 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Dệt - Manufacture of textiles 130 48 110 75 75
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 91 84 103 98 98
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 29 78 59 158 158
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture) 432 322 778 489 489
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 314 398 253 178 178
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 182 377 179 110 110
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum
products 111 456 912 - -
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products 175 172 397 600 600
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products 107 57 128 173 173
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 201 171 570 539 539
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 863 897 1.102 1.217 1.217
Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals 4.858 2.771 4.579 4.964 4.964
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 318 138 78 85 85
339