Page 387 - niengiam2021
P. 387

102        (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
                    1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021


           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities     466    172   1.753      3      3

           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   141   141   156   110   110

           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and equipment
           (without operator); of personal and household
           goods; of no financial intangible assets   754   2.092   701   329    329

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                   125     51     120    179     179

           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities            -      2      14    331     331

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities     1      4      2       0      0

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Services to buildings and landscape activities   99   -   8    10     10

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   -    6      59    990     990



                                             344
   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391   392