Page 388 - niengiam2021
P. 388
102 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; public
administration and defence; compulsory
security - - - - -
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
political organizations; public administration and
defence; compulsory security - - - - -
Giáo dục và đào tạo
Education and training 157 (3.646) 121 122 122
Giáo dục và đào tạo
Education and training 157 (3.646) 121 122 122
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 1.183 118 114 82 82
Hoạt động y tế
Human health activities 1.373 121 114 82 82
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities 842 105 - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommodation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 1.124 4.722 777 1.339 1.339
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 9 22 22 - -
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities 87 856 1.850 3.858 3.858
345