Page 237 - niengiam2021
P. 237
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
80
của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises by types of enterprise
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 36.781,8 39.884,0 44.384,4 46.174,9 48.039,8
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 222,7 136,2 161,9 126,8 131,8
Trung ương - Central 93,7 17,9 76,5 45,0 46,8
Địa phương - Local 129,0 118,3 85,4 81,8 85,0
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 24.564,9 25.725,1 29.885,5 31.178,5 32.436,0
Tư nhân - Private 1.302,9 1.590,3 2.771,5 1.434,6 1.492,0
Công ty hợp danh - Collective name 0,3 - 0,6 1,9 2,0
Công ty TNHH - Limited Co. 11.488,6 12.176,0 13.668,3 13.859,2 14.418,0
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 37,2 86,6 - 60,4 63,0
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 11.735,9 11.872,2 13.445,1 15.822,4 16.461,0
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 11.994,2 14.022,7 14.337,0 14.869,6 15.472,0
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 11.994,2 14.022,7 14.212,7 14.732,8 15.330,0
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture - - 124,3 136,8 142,0
237