Page 215 - niengiam2021
P. 215
Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân hàng năm
75
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 45.789,5 52.545,3 55.675,6 67.344,9 71.387,7
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 1.742,5 2.178,9 2.387,0 2.270,1 2.404,0
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 1.121,2 1.684,5 1.808,4 1.811,8 1.920,0
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 429,3 462,9 495,7 413,5 438,0
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 192,0 31,5 82,9 44,8 46,0
Khai khoáng - Mining and quarrying 2.425,1 3.285,8 5.495,6 3.158,6 3.348,0
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 189,1 10,8 22,1 28,1 29,5
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 677,2 397,4 354,5 161,9 172,0
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 1.524,4 2.516,2 4.887,5 2.951,1 3.128,0
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities 34,4 361,4 231,5 17,5 18,5
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 12.849,0 14.458,5 16.988,1 18.049,6 19.139,9
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 1.112,3 1.311,7 944,8 1.132,7 1.200,0
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 258,2 642,6 595,5 647,0 686,0
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
215