Page 214 - niengiam2021
P. 214
(Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
74
hàng năm của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Annual average capital of enterprises by types of enterprise
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 2,59 1,54 0,91 1,35 1,34
Trung ương - Central 1,81 0,24 0,33 0,08 0,08
Địa phương - Local 0,78 1,30 0,58 1,27 1,26
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 81,49 82,75 82,78 83,43 82,45
Tư nhân - Private 3,12 1,41 3,13 0,93 0,92
Công ty hợp danh - Collective name - - 0,01 0,00 0,00
Công ty TNHH - Limited Co. 35,33 32,02 38,28 31,42 31,42
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 0,05 0,67 - 0,57 0,56
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 42,99 48,65 41,36 50,50 49,54
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 15,92 15,71 16,31 15,22 16,21
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 15,83 15,64 16,06 14,98 15,94
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture 0,08 0,07 0,25 0,25 0,28
214