Page 213 - niengiam2021
P. 213
Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân hàng năm
74
của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of enterprise
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 45.789,5 52.545,3 55.675,6 67.344,9 71.387,7
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 1.184,8 807,8 508,3 906,7 955,0
Trung ương - Central 827,0 124,2 184,0 50,6 56,0
Địa phương - Local 357,8 683,6 324,3 856,1 899,0
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 37.316,8 43.480,4 46.085,9 56.185,2 58.857,7
Tư nhân - Private 1.430,6 742,8 1.739,9 628,9 660,0
Công ty hợp danh - Collective name - - 3,8 1,7 1,7
Công ty TNHH - Limited Co. 16.179,2 16.823,0 21.315,2 21.162,3 22.432,0
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 24,0 349,9 - 385,5 397,0
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 19.683,0 25.564,7 23.027,0 34.006,8 35.367,0
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 7.287,9 8.257,1 9.081,4 10.253,0 11.575,0
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 7.249,4 8.219,8 8.943,9 10.087,0 11.376,0
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture 38,5 37,3 137,5 166,0 200,0
213