Page 139 - niengiam2021
P. 139

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
          55
                phân theo ngành kinh tế
                Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                               Sơ bộ
                                             2017     2018    2019     2020     Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                 8.921,69  9.256,10  10.767,19  11.558,91  10.357,49
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   594,27   627,03   691,14   1.010,50  1.074,78
          Khai khoáng
          Mining and quarrying              158,52   175,43   355,60   159,17   79,78

          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                   1.168,13  1.628,85   1.512,86   954,76  1.240,62
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                            414,14   246,20   279,72   177,37   79,83
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste
          management and remediation activities   228,94   576,45   644,13   121,63   77,03
          Xây dựng - Construction           745,42   582,71   692,25   522,31   534,29

          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles, and motorcycles         758,80   162,86   188,44   233,17   188,15
          Vận tải kho bãi
          Transportation and storage        494,08   439,05   567,88   2.132,40  1.920,78
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   105,83   142,90   176,65   200,74   185,88

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication      22,31   29,84     5,15    18,37   11,89
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   45,10   41,49   40,92   66,54   39,72
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities             15,99   13,36    46,19   204,33   175,89



                                             139
   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144