Page 141 - niengiam2021
P. 141

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
          56
                theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                (Năm trước = 100)
                Index of investment at constant 2010 prices
                by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                                               Sơ bộ
                                                2017    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                2021


          TỔNG SỐ - TOTAL                      125,91   103,75   116,33   107,35   89,61
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing    132,01   105,51   110,22   146,21   106,36
          Khai khoáng
          Mining and quarrying                 194,77   110,67   202,70   44,76   50,12
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                         58,52   139,44   92,88   63,11   129,94

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                               408,02   59,45   113,61   63,41   45,01
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste management
          and remediation activities           141,85   251,79   111,74   18,88   63,33

          Xây dựng - Construction              201,97   78,17   118,80   75,45   102,29
          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles, and motorcycles            246,83   21,46   115,71   123,74   80,69

          Vận tải kho bãi
          Transportation and storage           112,46   88,86   129,34   375,50   90,08
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   290,50   135,03   123,62   113,64   92,60
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication        337,52   133,75   17,26   356,70   64,73

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   190,30   92,00   98,63   162,61   59,69
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                25,59   83,55   345,73   442,37   86,08

                                             141
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146