Page 143 - niengiam2021
P. 143

Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
          57
                so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                Rate of investment capital in local area compared with GRDP

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                   2017   2018   2019    2020   Prel.
                                                                                2021


          TỔNG SỐ - TOTAL                          36,47   34,74   40,12   41,57   36,43
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Kinh tế Nhà nước - State                31,94   32,71   39,65   47,71   32,79
           Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State      42,39   34,32   45,77   41,25   44,67

           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign investment sector               22,33   46,05   11,73   16,91   9,87
          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity

          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing         8,03   10,12   10,27   10,82   15,09
          Khai khoáng - Mining and quarrying       29,59   46,04   86,13  172,01   87,64
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   68,48   35,27   40,93   37,98   22,30
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   1,76   6,35   4,75   5,12   3,59
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste management
          and remediation activities               62,32   78,67  173,04  190,81   35,31
          Xây dựng - Construction                  18,51   33,32   23,87   26,35   18,22
          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles,
          and motorcycles                          33,36   77,30   15,65   18,20   20,93

          Vận tải kho bãi - Transportation and storage   113,40  119,46   99,01  129,63  499,89
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   6,80   19,45   24,37   32,78   37,92
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication             0,55   1,76   2,19   0,36   1,27
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   4,57   8,11   6,92   6,37   9,38


                                             143
   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148