Page 135 - niengiam2021
P. 135

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
          53
                phân theo ngành kinh tế
                Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                               Sơ bộ
                                             2017     2018    2019     2020     Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                 12.063,10  12.937,78  15.953,62  16.565,70  17.990,42
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   802,11   876,56   1.034,45   1.449,38  1.866,83
          Khai khoáng
          Mining and quarrying              213,47   243,39   523,94   227,32   138,57
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                   1.575,83   2.263,83   2.280,45   1.363,61  2.154,88

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                            557,73   344,46   420,72   253,32   138,65
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste
          management and remediation activities   310,13   804,87   941,13   173,87   133,79

          Xây dựng - Construction         1.010,02   816,63   1.020,76   745,95   928,04
          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles, and motorcycles       1.022,70   226,42   267,43   333,13   326,81

          Vận tải kho bãi
          Transportation and storage        669,74   616,31   821,20   3.064,95  3.336,30
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   142,75   199,08   264,67   286,71   322,87
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication      30,26   41,86     7,38    26,41   20,66
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   61,24   58,27   65,84   95,65   69,00
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities             21,53   18,55    65,53   291,87   305,51


                                             135
   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140