Page 142 - niengiam2021
P. 142

(Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
          56    theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                (Năm trước = 100)
                (Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
                by kinds of economic activity (Previous year = 100)


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                2017    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                2021

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional scientific and technical activities   182,24   64,13   115,13   119,83   85,08

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   102,31   323,53   105,55   204,99   79,78
          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
          chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
          bảo đảm xã hội bắt buộc
          Activities of communist Party, socio-political
          organizations; public administration and
          defence; compulsory security         136,00   95,61   109,51   128,51   77,69
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training               139,75   129,80   108,62   117,24   72,50
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   219,43   120,37   110,28   149,42   97,59
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation   169,60   72,47   112,25   112,32   124,38
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities             322,71   32,08   70,34   105,56   64,49
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
          tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use   130,62   110,24   128,20   91,80   83,95
          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations
          and bodies                               -       -       -       -       -









                                             142
   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147