Page 137 - niengiam2021
P. 137
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
54
phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current prices
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 6,65 6,78 6,48 8,75 10,38
Khai khoáng
Mining and quarrying 1,77 1,88 3,28 1,37 0,77
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 13,06 17,50 14,29 8,23 11,98
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 4,62 2,66 2,64 1,53 0,77
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 2,57 6,22 5,90 1,05 0,74
Xây dựng - Construction 8,37 6,31 6,40 4,50 5,16
Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles, and motorcycles 8,48 1,75 1,68 2,01 1,82
Vận tải kho bãi
Transportation and storage 5,55 4,76 5,15 18,50 18,54
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 1,18 1,54 1,66 1,73 1,79
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,25 0,32 0,05 0,16 0,11
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 0,51 0,45 0,41 0,58 0,38
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 0,18 0,14 0,41 1,76 1,70
137