Page 144 - niengiam2021
P. 144
(Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
57
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
(Cont.) Rate of investment capital in local area compared
with GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 5,94 1,48 1,19 3,99 17,01
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities 17,60 30,08 18,06 19,79 22,58
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 16,57 16,72 44,93 49,90 104,65
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political
organizations; public administration and
defence; compulsory security 51,24 66,20 60,51 65,03 80,30
Giáo dục và đào tạo
Education and training 30,56 39,83 48,41 49,80 56,74
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 28,85 59,37 66,83 67,73 92,37
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 35,38 56,60 39,49 45,23 50,55
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 6,41 19,76 5,99 4,52 4,59
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use - - - - -
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies - - - - -
144