Page 140 - niengiam2021
P. 140

(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
          55
                theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Investment at constant 2010 prices
                by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                2017    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                2021

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional scientific and technical activities   72,04   46,20   53,19   63,74   54,23
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   14,15   45,78   48,32   99,05   79,02
          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
          chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
          bảo đảm xã hội bắt buộc
          Activities of communist Party, socio-political
          organizations; public administration and
          defence; compulsory security         569,08   544,08   595,83   765,70   594,85
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training               575,71   747,27   811,65   951,60   689,87
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   182,37   219,51   242,07   361,69   352,99
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation    74,93   54,30   60,95   68,46   85,15
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities              30,27   9,71    6,83    7,21    4,65
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
          tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use   2.651,61  2.923,08  3.747,42  3.440,17  2.888,09

          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations
          and bodies                               -       -       -       -       -









                                             140
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145