Page 138 - niengiam2021
P. 138

(Tiếp theo) Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
          54
                theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Structure of investment at current prices
                by kinds of economic activity


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                2017    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                2021

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional scientific and technical activities   0,81   0,50   0,51   0,55   0,52

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   0,16   0,50   0,45   0,86   0,76
          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
          chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
          bảo đảm xã hội bắt buộc
          Activities of communist Party, socio-political
          organizations; public administration
          and defence; compulsory security       6,41   5,91    5,76    6,65    5,74
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training                 6,48   8,12    7,77    8,26    6,66
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   2,05   2,38   2,42   3,14   3,41

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation     0,84   0,59    0,58    0,59    0,82
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities               0,34   0,10    0,06    0,06    0,04
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
          tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use   29,72   31,59   34,10   29,72   27,91
          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations
          and bodies                               -       -       -       -       -







                                             138
   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143