Page 134 - niengiam2021
P. 134

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
          52
                theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
                Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                 2017    2018   2019    2020    Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                      125,91   103,75   116,33   107,35   89,61
          Phân theo cấp quản lý
          By management level
            Trung ương - Central               148,23   69,25   194,34   92,24   175,06
            Địa phương - Local                 124,70   105,97   113,04   108,45   84,35
          Phân theo khoản mục đầu tư
          By investment category
            Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   107,74   96,76   127,87   111,00   90,63
            Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
            Fixed assets procurement capital
            for production                     152,04   102,83   92,60   134,82   55,64
            Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
            Capital for fixed assets repair and upgrading   251,30   144,13   98,95   84,07   104,71
            Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
            Supplement for working capital
            from owned capital                 162,96   32,99   206,56   20,20   560,47
            Vốn đầu tư khác - Others            65,26   159,32   95,28   138,07   141,13
          Phân theo nguồn vốn - By capital source
           Vốn khu vực Nhà nước - State        125,95   112,17   122,75   125,32   70,28
            Vốn ngân sách Nhà nước
            State budget                       119,01   108,72   119,18   138,06   100,30
            Vốn vay - Loan                      57,29   279,62   131,48   114,98   24,26
            Vốn tự có của các doanh nghiệp
            Nhà nước
            Equity of State owned enterprises   807,19   9,57   155,33   57,56   306,15
            Vốn huy động khác - Others         147,32   105,44   121,75   115,13   43,04
           Vốn khu vực ngoài Nhà nước
           Non-state                           123,25   86,50   133,49   92,25   110,73
            Vốn của tổ chức doanh nghiệp
            Capital of enterprises             127,60   68,41   167,45   86,24   154,06
            Vốn của dân cư - Capital of households   120,76   97,42   119,09   95,84   87,48
           Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
           Foreign invested sector             167,17   244,84   25,92   155,41   59,68



                                             134
   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139