Page 133 - niengiam2021
P. 133
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
51
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 8.921,69 9.256,10 10.767,19 11.558,91 10.357,49
Phân theo cấp quản lý
By management level
Trung ương - Central 540,02 373,98 726,79 670,36 1.173,54
Địa phương - Local 8.381,67 8.882,12 10.040,40 10.888,55 9.183,95
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 5.713,64 5.528,25 7.068,72 7.846,10 7.110,64
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital
for production 1.397,18 1.436,68 1.330,31 1.793,56 997,85
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 1.444,42 2.081,78 2.059,82 1.731,65 1.813,15
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital from owned
capital 296,41 97,80 202,02 40,80 228,67
Vốn đầu tư khác - Others 70,04 111,59 106,32 146,80 207,18
Phân theo nguồn vốn - By capital source
Vốn khu vực Nhà nước - State 3.167,49 3.552,90 4.361,33 5.465,50 3.841,23
Vốn ngân sách Nhà nước
State budget 1.587,72 1.726,09 2.057,12 2.839,99 2.848,63
Vốn vay - Loan 258,75 723,51 951,28 1.093,74 265,33
Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises 302,05 28,90 44,89 25,84 79,11
Vốn huy động khác - Others 1.018,97 1.074,40 1.308,04 1.505,93 648,16
Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-state 5.295,79 4.580,83 6.114,98 5.641,34 6.246,47
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 1.993,89 1.364,04 2.284,09 1.969,83 3.034,73
Vốn của dân cư - Capital of households 3.301,90 3.216,79 3.830,89 3.671,51 3.211,74
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 458,41 1.122,37 290,88 452,07 269,79
133