Page 132 - niengiam2021
P. 132
50
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo cấp quản lý
By management level
Trung ương - Central 6,01 4,03 6,48 5,80 11,33
Địa phương - Local 93,99 95,97 93,52 94,20 88,67
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 64,40 60,20 63,26 67,96 68,65
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital
for production 15,47 15,31 13,60 15,59 9,63
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 16,07 22,20 20,11 14,79 17,51
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital from owned
capital 3,29 1,04 1,81 0,35 2,21
Vốn đầu tư khác - Others 0,77 1,25 1,22 1,31 2,00
Phân theo nguồn vốn - By capital source
Vốn khu vực Nhà nước - State 35,61 38,60 39,01 47,41 37,08
Vốn ngân sách Nhà nước
State budget 17,89 18,79 18,42 24,67 27,50
Vốn vay - Loan 2,90 7,81 8,48 9,44 2,56
Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises 3,34 0,31 0,40 0,22 0,76
Vốn huy động khác - Others 11,48 11,69 11,71 13,08 6,26
Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-state 59,31 49,47 58,44 48,72 60,31
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 22,33 14,73 24,20 17,01 29,30
Vốn của dân cư - Capital of households 36,98 34,74 34,24 31,71 31,01
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 5,08 11,93 2,55 3,87 2,61
132