Page 131 - niengiam2021
P. 131
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
49
Investment at current prices
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 12.063,10 12.937,78 15.953,62 16.565,70 17.990,42
Phân theo cấp quản lý
By management level
Trung ương - Central 724,73 521,32 1.034,19 960,26 2.038,39
Địa phương - Local 11.338,37 12.416,46 14.919,43 15.605,44 15.952,03
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 7.769,07 7.787,67 10.092,53 11.257,76 12.350,81
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
XDCB - Fixed assets procurement capital
for production 1.866,61 1.981,22 2.169,02 2.581,89 1.733,21
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and
upgrading 1.938,49 2.872,32 3.207,65 2.449,72 3.149,34
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital from
owned capital 396,30 134,78 288,94 57,95 397,20
Vốn đầu tư khác - Others 92,63 161,79 195,48 218,38 359,86
Phân theo nguồn vốn - By capital source
Vốn khu vực Nhà nước - State 4.295,59 4.993,32 6.222,48 7.855,08 6.672,02
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 2.157,82 2.430,71 2.938,50 4.087,23 4.947,93
Vốn vay - Loan 349,53 1.009,85 1.352,43 1.564,03 460,86
Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises 403,39 39,76 63,07 36,54 137,41
Vốn huy động khác - Others 1.384,85 1.513,00 1.868,48 2.167,28 1.125,82
Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-state 7.155,28 6.400,40 9.322,52 8.071,30 10.849,78
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 2.693,99 1.905,86 3.860,34 2.818,32 5.271,16
Vốn của dân cư - Capital of households 4.461,29 4.494,54 5.462,18 5.252,98 5.578,62
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
của nước ngoài
Foreign invested sector 612,23 1.544,06 408,62 639,32 468,62
131