Page 631 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 631

210
                                 Số tổ chức khoa học và công nghệ
                                 Number of scientific and technological organizations



                                                                                             Sơ bộ
                                                                 2015   2016   2017    2018   Prel.
                                                                                              2019


                                                                         Tổ chức - Organization


                          TỔNG SỐ - TOTAL                             16          19          20          20            20
                        Phân theo loại hình tổ chức
                        By types of organizations
                          Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
                          công nghệ - Scientific research and technology
                          development organizations                   10          11          11          11            11
                           Cơ sở giáo dục và đào tạo
                          Education and training establishments             -            1            2            2              1
                           Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
                          Scientific and technology service organizations            6            7            7            7              8
                          Phân theo lĩnh vực khoa học
                        By kinds of scientific sectors
                          Khoa học tự nhiên - Natural science            2            2            2            2              2
                           Khoa học kỹ thuật và công nghệ
                          Engineering and technological science            3            5            7            7              7
                           Khoa học nông nghiệp
                          Agricultural science                          6            6            6            6              6
                           Khoa học y dƣợc - Medical and
                          pharmacological sciences                       -             -             -             -              1
                           Khoa học xã hội - Social sciences             3            3            3            3              3
                           Khoa học nhân văn
                          Humanism sciences                             2            3            2            2              1
                          Phân theo thành phần kinh tế
                         By types of ownership
                          Kinh tế Nhà nƣớc - State                      8          10          11          11              9
                           Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-state            8            9            9            9            11
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign investment sector                      -             -             -             -               -






                                                           588
   626   627   628   629   630   631   632   633   634   635   636