Page 626 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 626

(Tiếp theo) Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ,
                        205
                                 bổ túc văn hoá
                                 (Cont.) Number of people getting eradication of illiteracy
                                 and continuation

                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                             2015-   2016-   2017-   2018-    Prel.

                                                              2016    2017    2018    2019   2019-
                                                                                              2020
                        Số học viên theo học bổ túc văn hoá
                        Number of pupils in continuation schools         2.520         2.575         2.224         3.299         4.103

                        Phân theo cấp học - By grade
                         Tiểu học - Primary                             -                -                -                -                 -
                            Trong đó: Nữ - Of which: Female                -                -                -                -                 -

                         Trung học cơ sở                            128                -              20              20                8
                         Lower secondary
                            Trong đó: Nữ - Of which: Female              45                -               9               9                5

                         Trung học phổ thông
                         Upper secondary                         2.392         2.575         2.204         3.279         4.095
                            Trong đó: Nữ - Of which: Female            625            762            585         1.358         1.982

                        Phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                        By district
                         Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city            201            219            391            528            737
                                                                                                        Lệch
                         Huyện Đà Bắc - Da Bac district             178            121              68            133            145
                                                                                                        tổng
                         Huyện Mai Châu - Mai Chau district            293            109            138            106              63

                         Huyện Kỳ Sơn - Ky Son district               33              84              65              88              53
                         Huyện Lƣơng Sơn - Luong Son district            875         1.190            728         1.457         1.238
                         Huyện Cao Phong - Cao Phong district              40              42              46            116            264

                         Huyện Kim Bôi - Kim Boi district            211            134            155            131            207
                         Huyện Tân Lạc - Tan Lac district            106            125            125            103            131

                         Huyện Lạc Sơn - Lac Son district            236            194              47            138            234
                         Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district            236            278            368            402            869
                         Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district            111              79              93              97            162




                                                           583
   621   622   623   624   625   626   627   628   629   630   631