Page 629 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 629
208
Số trường và số giáo viên cao đẳng
Number of colleges and teachers in colleges
Sơ bộ
2015- 2016- 2017- 2018- Prel.
2016 2017 2018 2019 2019-
2020
Số trường (Trường)
Number of schools (School) 5 5 6 6 6
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 5 5 6 6 6
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central 3 3 2 2 3
Địa phƣơng - Local 2 2 4 4 3
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person) 450 415 468 388 362
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 219 192 239 177 137
Nữ - Female 231 223 229 211 225
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 450 415 468 388 362
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central 247 229 129 137 173
Địa phƣơng - Local 203 186 339 251 189
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 143 144 159 172 168
Đại học, cao đẳng
University and College graduate 256 240 297 204 173
Trình độ khác - Other degree 51 31 12 12 21
586