Page 628 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 628
207
Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of students of professional secondary education
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
Sơ bộ
2015- 2016- 2017- 2018- Prel.
2016 2017 2018 2019 2019-
2020
Số học sinh - Number of students 2.933 2.823 4.259 3.485 3.859
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 1.640 1.616 2.814 2.411 2.571
Nữ - Female 1.293 1.207 1.445 1.074 1.288
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 2.933 2.823 4.259 3.485 3.859
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central 542 943 2.020 1.214 1.486
Địa phƣơng - Local 2.391 1.880 2.239 2.271 2.373
Số học sinh tuyển mới
Number of new enrolments 1.496 1.723 2.473 1.468 2.123
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1.496 1.723 2.473 1.468 2.123
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central 240 652 908 559 980
Địa phƣơng - Local 1.256 1.071 1.565 909 1.143
Số học sinh tốt nghiệp - Number of graduates 1.431 664 1.102 1.300 1.429
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1.431 664 1.102 1.300 1.429
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central 220 96 414 862 790
Địa phƣơng - Local 1.211 568 688 438 639
585