Page 627 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 627

206
                                 Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
                                 Number of schools and teachers of professional
                                 secondary education
                                                                                             Sơ bộ
                                                                 2015-   2016-   2017-   2018-   Prel.

                                                                  2016   2017   2018   2019   2019-
                                                                                              2020

                        Số trường (Trường)
                        Number of schools (School)                   2      2      1      1      1

                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                         2      2      1      1      1

                           Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ƣơng - Central                      -      -      -      -      -

                           Địa phƣơng - Local                        2      2      1      1      1
                        Số giáo viên (Người)
                        Number of teachers (Person)                102     95     26     24     23

                         Phân theo giới tính - By sex
                           Nam - Male                               42     35      9      8      7

                           Nữ - Female                              60     60     17     16     16
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                       102     95     26     24     23
                           Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -

                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ƣơng - Central                      -      -      -      -      -

                           Địa phƣơng - Local                      102     95     26     24     23
                         Phân theo trình độ chuyên môn
                         By professional qualification

                           Trên đại học - Postgraduate              45     48      9      8     11
                           Đại học, cao đẳng
                           University and college graduate          45     41     17     16     12
                           Trình độ khác - Other degree             12      6      -      -      -




                                                           584
   622   623   624   625   626   627   628   629   630   631   632