Page 630 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 630

209
                                 Số sinh viên cao đẳng
                                 Number of students in colleges

                                                                              ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
                                                                                             Sơ bộ
                                                                 2015-   2016-   2017-   2018-   Prel.

                                                                  2016   2017   2018   2019   2019-
                                                                                              2020


                        Số sinh viên - Number of students        3.278   2.779   969    779    837
                         Phân theo giới tính - By sex
                           Nam - Male                            1.604   1.497   415    245    276
                           Nữ - Female                           1.674   1.282   554    534    561
                         Phân theo loại hình - By types of ownership

                           Công lập - Public                     3.278   2.779   969    779    837
                           Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ƣơng - Central                  1.750   1.718   231    158    219

                           Địa phƣơng - Local                    1.528   1.061   738    621    618

                        Số sinh viên tuyển mới
                        Number of new enrolments                 1.089    945    468    268    322
                         Phân theo loại hình - By types of ownership

                           Công lập - Public                     1.089    945    468    268    322
                           Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level

                           Trung ƣơng - Central                    768    714     66     88    138
                           Địa phƣơng - Local                      321    231    402    180    184
                        Số sinh viên tốt nghiệp
                        Number of graduates                      1.083    788    440    317    278

                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                     1.083    788    440    317    278
                           Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ƣơng - Central                    373    364     81    109     54

                           Địa phƣơng - Local                      710    424    359    208    224

                                                           587
   625   626   627   628   629   630   631   632   633   634   635