Page 633 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 633

211
                                 Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
                                 Expenditure on science research and technology development

                                                                         ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016   2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       27.419     …   13.624     …       …
                        Phân theo nguồn cấp kinh phí
                        By funding sources
                         Ngân sách Nhà nƣớc - State budget    25.240     …   12.922     …       …
                           Trung ƣơng - Central                8.617     …    5.329     …       …
                           Địa phƣơng - Local                 16.623     …    7.593     …       …
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-state budget        -      …     657      …       …
                         Nguồn khác - Others                   2.179     …      45      …       …
                        Phân theo loại hình nghiên cứu
                        By types of reseach
                         ….
                         ….
                        Phân theo khu vực hoạt động
                        By sphere of activities
                         Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
                         công nghệ
                         Scientific research and technology
                         development organizations             2.617     …    4.354     …       …
                         Cơ sở giáo dục và đào tạo
                         Education and training establishments   14.134   …   1.592     …       …
                         Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp
                         Administrative bodies and public service units   9.283   …   6.770   …   …
                         Tổ chức ngoài nhà nƣớc và doanh nghiệp
                         Non-government organizations
                         and enterprises                       1.385     …     908      …       …













                                                           590
   628   629   630   631   632   633   634   635   636   637   638