Page 634 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 634
Y TẾ, MỨC SỐNG DÂN CƯ, TRẬT TỰ,
AN TOÀN XÃ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG
HEALTH, LIVING STANDARDS, SOCIAL ORDER,
SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT
Biểu Trang
Table Page
212 Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care 611
213 Số cơ sở y tế và số giƣờng bệnh do địa phƣơng quản lý
Number of health establishments and patient beds under direct management
of local authority 612
214 Số cơ sở y tế, giƣờng bệnh năm 2019 phân theo thành phần kinh tế
Number of health establishments, patient beds in 2019
by types of ownership 613
215 Số cơ sở y tế năm 2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments in 2019 by district 614
216 Số giƣờng bệnh năm 2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2019 by district 615
217 Số nhân lực y tế
Number of health staffs 616
218 Số nhân lực y tế năm 2019 phân theo thành phần kinh tế
Number of health staffs in 2019 by types of ownership 617
219 Số nhân lực ngành y năm 2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2019 by district 618
220 Số nhân lực ngành dƣợc năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pharmaceutical staff in 2019 by district 619
221 Tỷ lệ trẻ em dƣới 5 tuổi bị suy dinh dƣỡng
phân theo mức độ suy dinh dƣỡng
Rate of under-five-year malnutrition by level of malnutrition 620
222 Số ngƣời nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths in 2019 by district 621
591