Page 623 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 623

Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
                        203      năm học 2018-2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Percentage of graduates of upper secondary education
                                 in school year 2018-2019 by district

                                                   Số học sinh dự thi (Học sinh)    Tỷ lệ tốt nghiệp (%)
                                                   Number of attendances (Pupil)   Rate of graduates (%)
                                                    Tổng số   Trong đó: Nữ    Tổng số   Trong đó: Nữ
                                                     Total   Of which: Female   Total   Of which: Female

                        TỔNG SỐ - TOTAL              8.665      4.405       86,91       94,23
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                1.453        786       95,11       97,84

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                505        254       86,73       96,85

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                310        143       80,00       89,51

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district           1.420        650       83,87       91,85

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             1.012        536       88,24       96,46
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             364        198       79,67       75,25
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district               718        352       86,21       97,16

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              432        209       75,46       83,73

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             1.190        614       89,41       96,58

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district              616        330       84,74       95,15

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district              645        333       86,51       96,40






                                                           580
   618   619   620   621   622   623   624   625   626   627   628