Page 622 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 622
202 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học
và phân theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex
Đơn vị tính - Unit: %
Năm học - School year
Sơ bộ
2015- 2016- 2017- 2018- Prel.
2016 2017 2018 2019 2019-
2020
Tỷ lệ đi học chung
General enrolment rate
Tiểu học - Primary 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Nữ - Of which: Female 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trung học cơ sở
Lower secondary 98,80 98,90 99,00 99,20 99,30
Trong đó: Nữ - Of which: Female 98,60 98,70 98,80 98,92 99,20
Trung học phổ thông
Upper secondary 85,00 84,00 82,00 82,34 81,90
Trong đó: Nữ - Of which: Female 94,50 83,60 83,70 84,02 84,30
Tỷ lệ đi học đúng tuổi
Enrolment rate at right age 93,04 93,25 93,03 95,70 96,10
Trong đó: Nữ - Of which: Female 95,04 94,10 96,60 99,04 99,05
Tiểu học - Primary 96,57 96,75 65,19 97,67 97,91
Trong đó: Nữ - Of which: Female 96,48 96,99 98,17 97,65 97,90
Trung học cơ sở
Lower secondary 98,42 98,78 91,13 99,14 99,30
Trong đó: Nữ - Of which: Female 92,16 92,61 94,53 99,12 99,20
Trung học phổ thông
Upper secondary 89,78 89,78 90,24 90,30 91,20
Trong đó: Nữ - Of which: Female 96,27 88,90 95,96 90,28 91,00
579