Page 613 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 613
193
Số lớp học phổ thông
Number of classes of general education
Năm học - School year
Sơ bộ
2015- 2016- 2017- 2018- Prel.
2016 2017 2018 2019 2019-
2020
Lớp - Class
Tiểu học - Primary 3.479 3.121 3.727 3.237 3.294
Công lập - Public 3.479 3.121 3.727 3.234 3.289
Ngoài công lập - Non-public - - - 3 5
Trung học cơ sở
Lower secondary 2.380 2.268 1.917 1.757 1.777
Công lập - Public 2.380 2.268 1.917 1.756 1.775
Ngoài công lập - Non-public - - - 1 2
Trung học phổ thông
Upper secondary 684 669 696 710 719
Công lập - Public 684 669 696 709 717
Ngoài công lập - Non-public - - - 1 2
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Tiểu học - Primary 102,23 89,71 119,42 86,85 101,76
Công lập - Public 102,23 89,71 119,42 86,77 101,70
Ngoài công lập - Non-public - - - - 166,67
Trung học cơ sở
Lower secondary 125,59 95,29 84,52 91,65 101,14
Công lập - Public 125,59 95,29 84,52 91,60 101,08
Ngoài công lập - Non-public - - - - 200,00
Trung học phổ thông
Upper secondary 101,03 97,81 104,04 102,01 101,27
Công lập - Public 101,03 97,81 104,04 101,87 101,13
Ngoài công lập - Non-public - - - - 200,00
570