Page 615 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 615

195
                                 Số lớp học phổ thông năm học 2019-2020
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of classes of general education in school year
                                 2019-2020 by district

                                                                                  ĐVT: Lớp - Unit: Class
                                                     Tổng số             Chia ra - Of which
                                                      Total
                                                                 Tiểu học   Trung học    Trung học
                                                                 Primary      cơ sở     phổ thông
                                                                             Lower       Upper
                                                                            secondary   secondary

                        TỔNG SỐ - TOTAL               5.874      3.294       1.777        719

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                  709         309         187        129
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                478         301         131         46
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                242         129          84         29
                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district             606         324         198         84
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district               751         433         228         90

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             310         181          98         31

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district               557         319         170         68

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              448         283         128         37

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district               935         561         280         94
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district              411         224         135         52
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district              427         230         138         59




                                                           572
   610   611   612   613   614   615   616   617   618   619   620