Page 618 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 618

198
                                 Số nữ giáo viên và số nữ học sinh
                                 trong các trường phổ thông
                                 Number of female teachers and schoolgirls
                                       of general schools

                                                                    Năm học - School year

                                                                                             Sơ bộ
                                                            2015-    2016-   2017-   2018-    Prel.

                                                            2016     2017    2018     2019   2019-
                                                                                              2020

                        Số nữ giáo viên (Người)
                        Number of female teachers (Person)
                         Tiểu học - Primary school          4.137    4.021   3.927   3.977   3.932
                            Công lập - Public               4.137    4.021   3.927   3.972   3.920
                            Ngoài công lập - Non-public        -        -       -       5       12
                         Trung học cơ sở
                         Lower secondary school             2.721    2.688   2.587   2.575   2.465
                            Công lập - Public               2.721    2.688   2.587   2.571   2.463
                            Ngoài công lập - Non-public        -        -       -       4        2
                         Trung học phổ thông
                         Upper secondary school             1.044    1.048   1.041   1.080   1.097

                            Công lập - Public               1.044    1.048   1.041   1.078   1.095
                            Ngoài công lập - Non-public        -        -       -       2        2
                        Số nữ học sinh (Học sinh)
                        Number of schoolgirls (Pupils)
                         Tiểu học - Primary school         33.252   34.140   35.823   37.341   39.803
                            Công lập - Public              33.252   34.140   35.823   37.312   39.754
                            Ngoài công lập - Non-public        -        -       -      29       49
                         Trung học cơ sở
                         Lower secondary school            22.211   22.914   23.476   24.820   25.544
                            Công lập - Public              22.211   22.914   23.476   24.814   25.528
                            Ngoài công lập - Non-public        -        -       -       6       16
                         Trung học phổ thông
                         Upper secondary school            12.714   12.845   12.738   12.647   13.338
                            Công lập - Public              12.714   12.845   12.738   12.644   13.319
                            Ngoài công lập - Non-public        -        -       -       3       19





                                                           575
   613   614   615   616   617   618   619   620   621   622   623