Page 608 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 608

189
                                 (Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non
                                 (Cont.) Number of teachers and pupils
                                 of preschool education


                                                                       Năm học - School year
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015-   2016-   2017-   2018-   Prel.
                                                                 2016   2017   2018    2019   2019-
                                                                                              2020


                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                                    Index (Previous year = 100) - %
                        Giáo viên - Teachers                   102,75  104,10   98,58  102,57  103,62


                         Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                         Of which: Qualified teachers and higher degree   …   …   …      …      …

                          Công lập - Public                    103,84  103,97   97,97  102,17  103,49

                          Ngoài công lập - Non-public           64,23  111,36  131,63  118,60  107,84

                        Học sinh - Pupils                      102,80  105,97   99,39  101,55   94,19

                         Phân theo loại hình
                         By types of ownership


                           Công lập - Public                   103,19  105,95   98,85  101,28   93,90
                           Ngoài công lập - Non-public          83,48  107,24  132,25  114,10  105,61


                         Phân theo nhóm tuổi - By age group
                           Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
                           Nursery (From 3 months to 3 years olds)   93,00   99,88   95,98  111,42  100,76

                           Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
                           Kindergarten (From 3 years olds to 5 years olds)  106,00  107,71  100,30   99,05   92,31

                        Học sinh bình quân một lớp học
                        Average number of pupils per class      70,83  123,53  104,76  109,09  100,00

                        Học sinh bình quân một giáo viên
                        Average number of pupils per teacher    100,00  100,00  100,00  100,00   91,67




                                                           565
   603   604   605   606   607   608   609   610   611   612   613