Page 617 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 617

197
                                 Số học sinh phổ thông
                                 Number of pupils of general education


                                                                    Năm học - School year
                                                                                             Sơ bộ
                                                            2015-    2016-   2017-   2018-    Prel.

                                                            2016     2017    2018     2019   2019-
                                                                                              2020

                                                                      Học sinh - Pupil

                        Tiểu học - Primary school          68.726   70.716   74.856   79.964   83.540
                           Công lập - Public               68.726   70.716   74.856   79.905   83.435

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -      59      105
                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school             45.501   47.284   48.342   50.944   52.708

                           Công lập - Public               45.501   47.284   48.342   50.926   52.672
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -      18       36
                        Trung học phổ thông                                                 25.555
                        Upper secondary school             24.095   24.302   24.896   25.369             Lệch
                           Công lập - Public               24.095   24.302   24.896   25.362   25.539    tổng
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -       7       16


                                                             Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                                Index (Previous year = 100) - %
                        Tiểu học - Primary school          103,65   102,90   105,85   106,82   104,47
                           Công lập - Public               103,65   102,90   105,85   106,74   104,42

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -   177,97
                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school             100,85   103,92   102,24   105,38   103,46

                           Công lập - Public               100,85   103,92   102,24   105,35   103,43
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -   200,00

                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school             101,09   100,86   102,44   101,90   100,73
                           Công lập - Public               101,09   100,86   102,44   101,87   100,69

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -   228,57

                                                           574
   612   613   614   615   616   617   618   619   620   621   622