Page 611 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 611

192
                                 Số trường học phổ thông
                                 Number of schools of general education

                                                                    Năm học - School year

                                                                                             Sơ bộ
                                                            2015-    2016-   2017-   2018-    Prel.
                                                            2016     2017    2018     2019   2019-
                                                                                              2020


                                                                      Trường - School

                        Tiểu học - Primary school            209      159     132      83       35
                           Công lập - Public                 209      159     132      83       34
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       1

                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school               201      143     121      77       44
                           Công lập - Public                 201      143     121      77       44

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school                37       37      37      37       36

                           Công lập - Public                  37       37      37      37       36
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                        Phổ thông cơ sở
                        Primary and lower secondary school    28       78     101     145      176
                           Công lập - Public                  28       78     101     145      176

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Trung học (Trƣờng DTNT cấp II; III)
                        Lower and Upper secondary school       1       10      10      10       11
                           Công lập - Public                   1       10      10      10       11
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                        Phổ thông (Trƣờng liên cấp I; II; III)
                        General education school               -        -       -       1        1
                           Công lập - Public                   -        -       -        -       -

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -       1        1





                                                           568
   606   607   608   609   610   611   612   613   614   615   616