Page 610 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 610
191
Số học sinh mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of preschool pupils by district
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
Năm học - School year Năm học - School year
2018 - 2019 2019 - 2020
Tổng số Chia ra - Of which Tổng số Chia ra - Of which
Total Total
Công lập Ngoài Công lập Ngoài
Public công lập Public công lập
Non-public Non-public
TỔNG SỐ - TOTAL 65.525 63.939 1.586 61.716 60.041 1.675
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 8.050 6.970 1.080 6.830 5.697 1.133
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 4.389 4.389 - 4.135 4.135 -
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 2.311 2.311 - 2.192 2.192 -
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 6.854 6.797 57 6.575 6.495 80
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 8.680 8.680 - 8.436 8.436 -
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 3.484 3.484 - 3.502 3.502 -
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 6.585 6.389 196 6.092 5.897 195
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 4.282 4.282 - 4.184 4.184 -
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 10.827 10.574 253 10.073 9.806 267
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 5.008 5.008 - 4.878 4.878 -
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 5.055 5.055 - 4.819 4.819 -
567