Page 609 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 609

190
                                 Số giáo viên mầm non
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of preschool teachers by district

                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                   Năm học - School year     Năm học - School year
                                                       2018 - 2019               2019 - 2020

                                               Tổng số   Chia ra - Of which   Tổng số   Chia ra - Of which
                                                Total                      Total
                                                       Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                                        Public   công lập         Public   công lập
                                                                Non-public               Non-public

                        TỔNG SỐ - TOTAL         5.421    5.268     153    5.617    5.452    165
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city            461      358      103      584     476     108
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district          445      445        -      443     443       -
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district          234      234        -      231     231       -

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district       547      539       8       561     551      10

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district         703      703        -      727     727       -

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district       315      315        -      326     326       -

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district         522      504      18       533     513      20
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district        438      438        -      433     433       -
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district         834      810      24       862     835      27
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district        481      481        -      465     465       -
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district        441      441        -      452     452       -


                                                           566
   604   605   606   607   608   609   610   611   612   613   614