Page 612 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 612

192
                                 (Tiếp theo) Số trường học phổ thông
                                 (Cont.) Number of schools of general education


                                                                    Năm học - School year

                                                                                             Sơ bộ
                                                           2015-    2016-   2017-    2018-    Prel.

                                                            2016    2017    2018      2019   2019-
                                                                                              2020


                                                             Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                Index (Previous year = 100) - %

                        Tiểu học - Primary school
                                                               97,66          76,08         83,02            62,88          42,17
                           Công lập - Public                   97,66          76,08         83,02            62,88          42,17

                           Ngoài công lập - Non-public               -                 -                 -                   -                 -
                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school                 97,10          71,14         84,62            63,64          57,14
                           Công lập - Public                   97,10          71,14         84,62            63,64          57,14
                           Ngoài công lập - Non-public               -                 -                 -                   -                 -
                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school               100,00        100,00       100,00          100,00          97,30
                           Công lập - Public                 100,00        100,00       100,00          100,00          97,30

                           Ngoài công lập - Non-public               -                 -                 -                   -                 -
                        Phổ thông cơ sở
                        Primary and lower secondary school       121,74        278,57       129,49          143,56        121,38

                           Công lập - Public                 121,74        278,57       129,49          143,56        121,38
                           Ngoài công lập - Non-public               -                 -                 -                   -                 -

                        Trung học (Trƣờng DTNT cấp II; III)
                        Lower and Upper secondary school   100,00  1.000,00   100,00   100,00   110,00
                           Công lập - Public               100,00  1.000,00   100,00   100,00   110,00

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Phổ thông (Trƣờng liên cấp I; II; III)
                        General education school               -        -       -        -   100,00

                           Công lập - Public                   -        -       -        -       -
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -   100,00



                                                           569
   607   608   609   610   611   612   613   614   615   616   617