Page 607 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 607
189
Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học - School year
Sơ bộ
2015- 2016- 2017- 2018- Prel.
2016 2017 2018 2019 2019-
2020
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person) 5.150 5.361 5.285 5.421 5.617
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … … … … …
Công lập - Public 5.062 5.263 5.156 5.268 5.452
Ngoài công lập - Non-public 88 98 129 153 165
Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil) 61.259 64.916 64.522 65.525 61.716
Phân theo loại hình
By types of ownership
Công lập - Public 60.279 63.865 63.132 63.939 60.041
Ngoài công lập - Non-public 980 1.051 1.390 1.586 1.675
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years old) 13.637 13.620 13.073 14.566 14.677
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 years old to 5 years old) 47.622 51.296 51.449 50.959 47.039
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil) 17 21 22 24 24
Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
Average number of pupils per teacher (Pupil) 12 12 12 12 11
564