Page 606 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 606

Số lớp/nhóm trẻ mầm non
                        188
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of classes/groups of children of preschool education
                                 by district

                                                                                  ĐVT: Lớp - Unit: Class

                                                   Năm học - School year     Năm học - School year
                                                       2019 - 2020               2019 - 2020

                                               Tổng số   Chia ra - Of which   Tổng số   Chia ra - Of which
                                                Total                     Total
                                                       Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                                        Public   công lập         Public   công lập
                                                                Non-public               Non-public

                        TỔNG SỐ - TOTAL         2.731   2.630     101    2.620    2.549     71
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city            336      261      75     272      231      41
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district          232      232       -     212      212       -
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district           99       99       -      99       99       -

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district       266      261       5     264      258       6

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district         325      325       -     338      338       -

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district       147      147       -     148      148       -

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district         263      254       9     253      243      10
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district        231      231       -     223      223       -
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district         402      390      12     398      384      14
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district        216      216       -     203      203       -
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district        214      214       -     210      210       -


                                                           563
   601   602   603   604   605   606   607   608   609   610   611