Page 604 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 604
186
Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education
Năm học - School year
2015- 2016- 2017- 2018- Sơ bộ
2016 2017 2018 2019 Prel. 2019-
2020
Số trường học (Trường)
Number of schools (School) 227 227 227 229 222
Công lập - Public 224 223 222 222 215
Ngoài công lập - Non-public 3 4 5 7 7
Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
Number of classes (Class/group) 3.573 3.050 2.955 2.731 2.620
Công lập - Public 3.537 3.009 2.900 2.630 2.549
Ngoài công lập - Non-public 36 41 55 101 71
Số phòng học (Phòng)
Number of classrooms (Classroom) 2.461 3.254 2.955 2.989 2.620
Công lập - Public 2.424 3.212 2.900 2.909 2.549
Ngoài công lập - Non-public 37 42 55 80 71
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Trường học - Schools 98,70 100,00 100,00 100,88 96,94
Công lập - Public 98,68 99,55 99,55 100,00 96,85
Ngoài công lập - Non-public 100,00 133,33 125,00 140,00 100,00
Lớp/nhóm trẻ - Classes 142,18 85,36 96,89 92,42 95,94
Công lập - Public 144,37 85,07 96,38 90,69 96,92
Ngoài công lập - Non-public 57,14 113,89 134,15 183,64 70,30
Phòng học - Classrooms 98,17 132,22 90,81 101,15 87,65
Công lập - Public 98,82 132,51 90,29 100,31 87,62
Ngoài công lập - Non-public 68,52 113,51 130,95 145,45 88,75
561